1 |
mạo hiểmđgt. Liều lĩnh làm, bất chấp mọi nguy hiểm, tai hoạ dường như được biết trước: hành động mạo hiểm phải tính toán cẩn thận không nên mạo hiểm.
|
2 |
mạo hiểmvisahati (vi + sah + a)
|
3 |
mạo hiểm Liều lĩnh làm, bất chấp mọi nguy hiểm, tai hoạ dường như được biết trước. | : ''Hành động '''mạo hiểm'''.'' | : ''Phải tính toán cẩn thận không nên '''mạo hiểm'''.'' [..]
|
4 |
mạo hiểmđgt. Liều lĩnh làm, bất chấp mọi nguy hiểm, tai hoạ dường như được biết trước: hành động mạo hiểm phải tính toán cẩn thận không nên mạo hiểm.
|
5 |
mạo hiểmMạo hiểm có còn có thể hiểu là dũng cảm đối đầu với những thách thức với những cái mới cái lạ .
|
6 |
mạo hiểmlao đầu vào khó khăn, không sụ hiểm nguy
|
<< mạnh dạn | mạt cưa >> |